Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
江 こう え
vịnh nhỏ.
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt