Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江八幡の水郷
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
近郷 きんごう
vùng lân cận; ngoại vi
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp