Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江商人、走る!
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
柳江人 りゅうこうじん
Liujiang man, one of the earliest modern humans found in East Asia
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.