Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江国
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近国 きんごく
nước láng giềng
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
近隣諸国 きんりんしょこく
nước láng giềng
近代国家 きんだいこっか
quốc gia hiện đại
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.