Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江知永
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
江 こう え
vịnh nhỏ.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận