Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕉門 しょうもん
disciple of Basho
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
香蕉 こうしょう
chuối
蕉葉 しょうよう
lá chuối
蕉風 しょうふう
sửa chữa kiểu trong một haiku (như basho có)
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối