Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輿地 よち
trái đất; thế giới
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
輿 かご こし
kiệu, cáng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )