Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近江鉄道八日市線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.