近海
きんかい「CẬN HẢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vùng biển gần bờ, hải phận gần bờ

Từ trái nghĩa của 近海
近海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近海
近海魚 きんかいぎょ
cá ven bờ
近海物 きんかいもの きんかいぶつ
các loại cá bị đánh bắt gần bờ, các loại hải sản gần bờ(ven biển)
近海漁業 きんかいぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển, nghề lộng
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)