近状
きんじょう「CẬN TRẠNG」
☆ Danh từ
Cận huống.

近状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近状
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
駅近 えきちか
gần nhà ga