Các từ liên quan tới 近畿コカ・コーラボトリング
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
コカの木 コカのき
cây côca
cô ca.
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
五畿 ごき
5 quốc gia đã từng ở quanh Kyoto (Yamashiro, Yamato, Kawachi, Izumi và Settsu)