Các từ liên quan tới 近畿地方の住宅団地の一覧
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
住宅地帯 じゅうたくちたい
nhà cửa buộc chặt sự phát triển
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN