近眼
きんがん ちかめ「CẬN NHÃN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cận thị; tật cận thị; chứng cận thị; cận thị
近眼
の
人
Người cận thị
強度
の
近眼
である
Bị cận thị
近眼鏡
Kính cận thị

Từ đồng nghĩa của 近眼
noun