近視眼鏡
きんしめがね「CẬN THỊ NHÃN KÍNH」
Kính cận.

近視眼鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近視眼鏡
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
近眼鏡 きんがんきょう
kính cận thị.
近視眼 きんしがん
tật cận thị
近視眼的 きんしがんてき
cận thị, thiển cận
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
近眼 きんがん ちかめ
sự cận thị; tật cận thị; chứng cận thị; cận thị
近視 きんし
sự cận thị; tật cận thị; chứng cận thị; cận thị
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học