Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤乾三
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
乾 けん かん
khô