Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
尚 なお
chưa
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
己酉 つちのととり きゆう
năm Kỷ Dậu