Các từ liên quan tới 近藤玲子 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau