Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
等等 などなど
Vân vân.
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
等 ら など とう
Vân vân
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng