Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤英次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh