Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近衛 このえ
đế quốc bảo vệ
近位 きんい
cận kề
近衛兵 このえへい
Cận vệ binh Hoàng gia; vệ sĩ
近衛師団 このえしだん
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau