Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近衛信尋
近衛 このえ
đế quốc bảo vệ
近衛兵 このえへい
Cận vệ binh Hoàng gia; vệ sĩ
近衛師団 このえしだん
đế quốc bảo vệ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
衛星通信 えいせいつうしん
truyền thông qua vệ tinh
通信衛星 つうしんえいせい
Vệ tinh viễn thông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.