Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近衛 このえ
đế quốc bảo vệ
近衛兵 このえへい
Cận vệ binh Hoàng gia; vệ sĩ
近衛師団 このえしだん
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
通信衛星 つうしんえいせい
Vệ tinh viễn thông
衛星通信 えいせいつうしん
truyền thông qua vệ tinh
近代国家 きんだいこっか
quốc gia hiện đại
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS