近親調
きんしんちょう「CẬN THÂN ĐIỀU」
☆ Danh từ
(âm nhạc) cung thể tương đương

近親調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近親調
近親 きんしん
hầu cận
親近 しんきん
bà con thân thích; sự thân cận
最近親 さいきんしん
Người gần gũi nhất về quan hệ huyết thống. (VD: Cha mẹ và con cái v.v.)
親近感 しんきんかん
cảm giác thân thuộc, cảm giác gần gũi
近親婚 きんしんこん
sự kết hôn consanguineous
近親者 きんしんしゃ
Người thân, mối quan hệ huyết thống
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu