Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近鉄丹波橋駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鉄橋 てっきょう
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
駅近 えきちか
gần nhà ga
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
Grateloupia elliptica (species of red alga)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.