Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴信 きしん
thư/văn bản từ người khác(đối tác) gửi cho mình (cách nói kính ngữ)
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...
鉄線 てっせん
dây thép
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa