Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
鉄線 てっせん
dây thép
大阪石 おおさかせき
osakaite