Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近東 きんとう
cận đông.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
タクシー
tắc xi
中近東 ちゅうきんとう
Trung Cận Đông.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi