Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
難波 なんば
những cơn sóng dữ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄線 てっせん
dây thép
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
波線 はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang