Kết quả tra cứu 返す
返す
かえす
「PHẢN」
◆ Trả
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Trả lại; chuyển lại
机
をもとの
位置
に
返
す
Chuyển bàn về vị trí cũ
...に
本
を
返
す
Trả lại sách cho...
1
カ月以内
に
借
りたお
金
を
返
す
Sẽ trả tiền vay trong vòng một tháng .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 返す
Từ trái nghĩa của 返す
Bảng chia động từ của 返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返す/かえすす |
Quá khứ (た) | 返した |
Phủ định (未然) | 返さない |
Lịch sự (丁寧) | 返します |
te (て) | 返して |
Khả năng (可能) | 返せる |
Thụ động (受身) | 返される |
Sai khiến (使役) | 返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返す |
Điều kiện (条件) | 返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 返せ |
Ý chí (意向) | 返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 返すな |