Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返り かえり
trả lại
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
返り血 かえりち
máu phụt ra.
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
小返り こがえり
inclined plane
見返り みかえり
nhìn quay lại