Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返血 へんけつ
truyền máu lại cho cơ thể
返り かえり
trả lại
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
寝返り ねがえり
việc trở mình; sự trở mình trong lúc ngủ
見返り みかえり
nhìn quay lại
宙返り ちゅうがえり
cú nhào lộn