Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返り血 かえりち
máu phụt ra.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
返値 かえりち
giá trị trả về
見返 みかえ
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
往返 おうへん
xung quanh đi nhẹ bước
返し かえし
đảo ngược, trả lại