返り討ち
かえりうち「PHẢN THẢO」
☆ Danh từ
Giết một - (thì) trả thù

返り討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返り討ち
討ち入り うちいり
một cuộc đột kích
闇討ち やみうち
đánh lén
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
友討ち ともうち
những người bạn bắn nhau