返信IPメッセージ表示
へんしんアイピーメッセージひょうじ
☆ Danh từ
Hiển thị thông điệp ip trả lời

返信IPメッセージ表示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返信IPメッセージ表示
回送IPメッセージ表示 かいそうアイピーメッセージひょうじ
forwarded ip-message indication
返信要求表示 へんしんようきゅうひょうじ
dấu hiệu trả lời yêu cầu
発信者表示 はっしんしゃひょうじ
dấu hiệu người tạo
表示 ひょうじ
hiển thị
IP アイピー
giao thức internet
発信時刻表示 はっしんじこくひょうじ
chỉ thị thời gian truyền tin muộn
配信時刻表示 はいしんじこくひょうじ
biểu thị thời gian gửi
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp