返却する
へんきゃく「PHẢN KHƯỚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả; trả lại; hoàn trả; trả về
本
を
返却
する
Trả sách .

Bảng chia động từ của 返却する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返却する/へんきゃくする |
Quá khứ (た) | 返却した |
Phủ định (未然) | 返却しない |
Lịch sự (丁寧) | 返却します |
te (て) | 返却して |
Khả năng (可能) | 返却できる |
Thụ động (受身) | 返却される |
Sai khiến (使役) | 返却させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返却すられる |
Điều kiện (条件) | 返却すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返却しろ |
Ý chí (意向) | 返却しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返却するな |