返却口
へんきゃくぐち「PHẢN KHƯỚC KHẨU」
☆ Danh từ
Khe trả lại tiền thừa

返却口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返却口
返却 へんきゃく
sự trả lại; sự hoàn trả
返却値 へんきゃくち
trả lại giá trị
返却する へんきゃく
trả; trả lại; hoàn trả; trả về
返金口 へんきんぐち
khe trả tiền lại
口返答 くちへんとう
sự trả miếng; sự ăn miếng trả miếng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)