伝票 でんぴょう
giấy nợ; hóa đơn
伝票ファイル でんぴょうファイル
bìa file giữ hóa đơn
伝票クリップ でんぴょうクリップ
tệp kẹp hóa đơn, biên lai
返品 へんぴん
sự trả lại hàng hóa; hàng hoá bị trả lại
振替伝票 ふりかえでんぴょう
Phiếu chuyển khoản
入金伝票 にゅうきんでんぴょう
Phiếu ghi nhận tiền đã nộp
出金伝票 しゅっきんでんぴょう
Phiếu chi tiền.
入庫伝票 にゅうこでんぴょう
phiếu nhập kho