返辞
へんじ「PHẢN TỪ」
Câu trả lời
Sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng

返辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返辞
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
連辞 れんじ
phân tích cú pháp
讚辞 さんじ
khen ngợi
接辞 せつじ
tiếp tố và hậu tố; phụ ngữ