返金口
へんきんぐち「PHẢN KIM KHẨU」
☆ Danh từ
Khe trả tiền lại

返金口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返金口
返金 へんきん
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
口金 くちがね
nón (kim loại); cái móc; cái gài (cặp)
金口 きんぐち こんく
đầu lọc (được bao bằng giấy màu vàng) của điếu thuốc lá
返却口 へんきゃくぐち
khe trả lại tiền thừa
口返答 くちへんとう
sự trả miếng; sự ăn miếng trả miếng
返戻金 へんれいきん
tiền hoàn lại