Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迦具土神
かぐつちのかみ
thần Kagutsuchi
神具 しんぐ じんぐ
ritual article
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土農具 つちのうぐ
dụng cụ làm đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
郷土玩具 きょうどがんぐ
đồ chơi dân gian
「GIÀ CỤ THỔ THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích