Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迦葉山龍華院
迦葉仏 かしょうぶつ
Phật Ca Diếp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
center of the Garbhadhatu mandala (containing Mahavairocana and eight Buddhas)
龍 りゅう
con rồng
釈迦 しゃか
thích ca