Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
逼迫 ひっぱく
bức bách, cấp bách
気迫 きはく
tinh thần; linh hồn; sức mạnh
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).