Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迷い家
迷信家 めいしんか
người mê tín
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
迷い まよい
sự ngập ngừng; sự bối rối; sự nghi ngờ; sự do dự; sự làm cuồng dại; đạo phật maya
迷い箸 まよいばし
sự lưỡng lự không biết gắp gì
迷い星 まよいぼし
(thiên văn học) hành tinh
気迷い きまよい
sự ngập ngừng; sự nao núng; sự do dự; sự lưỡng lự
迷い子 まよいご
trẻ lạc, trẻ đi lạc