迷信家
めいしんか「MÊ TÍN GIA」
☆ Danh từ
Người mê tín

迷信家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷信家
迷信 めいしん
dị đoan
迷信的 めいしんてき
tin nhảm.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
迷信深い めいしんぶかい
mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong