Kết quả tra cứu 迷子
迷子
まいご
「MÊ TỬ」
☆ Danh từ
◆ Đi lạc, lạc lối
迷子
の
女
の
子
はすすり
泣
きしながら
名前
を
言
っていた。
Cô gái đi lạc khóc nức nở gọi tên mình.
迷子
になった
アルツハイマー病
の
患者
を
探
し
出
さなければならない
Chúng tôi phải tìm những bệnh nhân tâm thần bị đi lạc

Đăng nhập để xem giải thích