Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迷歯亜綱
異歯亜綱 いしあこう
Heterodonta (phân lớp nhuyễn thể hai mảnh vỏ, bao gồm trai và sò)
亜綱 あこう あつな
phân lớp
ピロプラズマ亜綱 ピロプラズマあこー
trùng piroplasmia (trật tự của ký sinh trùng trong phylum apicomplexa)
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
カイアシ亜綱 カイアシあこー
bộ chân kiếm
獣亜綱 じゅうあこう
lớp Theria (phân lớp động vật có vú)
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng