Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迷走王 ボーダー
迷走 めいそう
lạc đường
đường viền, đường biên, đường giới hạn
迷走台風 めいそうたいふう
bão đi lạc (bão có đường đi bất thường)
迷走神経 めいそうしんけい
(giải phẫu) dây thần kinh mê tẩu
ボーダー病 ボーダーびょー
bệnh border
ボーダーライト ボーダー・ライト
border light
ボーダープリント ボーダー・プリント
in viền; in họa tiết viền
ボーダーシャツ ボーダー・シャツ
áo sơ mi sọc; áo thun sọc