追い出す
おいだす「TRUY XUẤT」
Đuổi cổ
Đuổi đi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra
彼
、
追
い
出
されたんだって。
Anh ta nói với tôi rằng anh ta bị đuổi ra khỏi nhà.
農夫
は
牛
を
庭
から
追
い
出
した。
Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.
彼
は
猫
を
部屋
から
追
い
出
した。
Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng. .

Từ đồng nghĩa của 追い出す
verb
Bảng chia động từ của 追い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い出す/おいだすす |
Quá khứ (た) | 追い出した |
Phủ định (未然) | 追い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 追い出します |
te (て) | 追い出して |
Khả năng (可能) | 追い出せる |
Thụ động (受身) | 追い出される |
Sai khiến (使役) | 追い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い出す |
Điều kiện (条件) | 追い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い出せ |
Ý chí (意向) | 追い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い出すな |
追い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追い出す
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追出 ついしゅつ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
追ん出す おんだす
xua đuổi đi, xua tan
追い出し おいだし
Sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
追い出し屋 おいだしや
những người hoặc công ty trục xuất một cách cưỡng bức và bất hợp pháp những người thuê nhà không trả được nợ ra khỏi chỗ ở của họ
追い出しコンパ おいだしコンパ
tiệc chia tay, tiệc tiễn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.