追ん出す
おんだす「TRUY XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xua đuổi đi, xua tan

Bảng chia động từ của 追ん出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追ん出す/おんだすす |
Quá khứ (た) | 追ん出した |
Phủ định (未然) | 追ん出さない |
Lịch sự (丁寧) | 追ん出します |
te (て) | 追ん出して |
Khả năng (可能) | 追ん出せる |
Thụ động (受身) | 追ん出される |
Sai khiến (使役) | 追ん出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追ん出す |
Điều kiện (条件) | 追ん出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 追ん出せ |
Ý chí (意向) | 追ん出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 追ん出すな |
追ん出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追ん出す
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追出 ついしゅつ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
追い出す おいだす
đuổi cổ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い出し おいだし
Sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
差し出し人 差し出し人
Người gửi.