追い抜く
おいぬく「TRUY BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Vượt qua; trội hơn
彼
は
生物
で
友達
を
追
い
抜
いた。
Anh ta trội hơn bạn bè về môn sinh vật.
弟
は
ゴール直前
で
先頭走者
を
追
い
抜
いた。
Em trai tôi vượt qua người chạy phía trước ngay trước vạch đích. .

Bảng chia động từ của 追い抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い抜く/おいぬくく |
Quá khứ (た) | 追い抜いた |
Phủ định (未然) | 追い抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 追い抜きます |
te (て) | 追い抜いて |
Khả năng (可能) | 追い抜ける |
Thụ động (受身) | 追い抜かれる |
Sai khiến (使役) | 追い抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い抜く |
Điều kiện (条件) | 追い抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い抜け |
Ý chí (意向) | 追い抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い抜くな |
追い抜き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 追い抜き
追い抜く
おいぬく
vượt qua
追い抜き
おいぬき
chạy vượt lên (nhưng không thay đổi hướng di chuyển của xe mình), vượt qua xe trước nhưng không thay đổi làn đường